
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2016 | Sandvikens IF | Gefle IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Gefle IF | Sandvikens IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2017 | Sandvikens IF | VfL Bochum U19 | - | Cho thuê |
| 02-03-2017 | VfL Bochum U19 | Sandvikens IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Sandvikens IF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2018 | IFK Varnamo | Sandvikens IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Sandvikens IF | IFK Varnamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | IFK Varnamo | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Kalmar | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | AFC Eskilstuna | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Gefle IF | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | ZED FC | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Rwanda | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 06-06-2024 19:00 | Benin | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu