
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Guingamp U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Amiens SC B | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Amiens | Lyon | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lyon | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Amiens | Lyon | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Lyon | Tottenham Hotspur | 62M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Tottenham Hotspur | Lyon | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Lyon | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2022 | Tottenham Hotspur | Napoli | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Napoli | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2023 | Tottenham Hotspur | Galatasaray | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Galatasaray | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | Tottenham Hotspur | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Free player | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | OGC Nice | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | Stade Briochin | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-01-2025 20:05 | LOSC Lille | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 11-01-2025 18:00 | Stade DE Reims | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | USC Cortenais | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Turkish champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 17/18 |
| Italian champion | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |