
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | GKS Tychy U19 | GKS Tychy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | GKS Tychy II | Gornik Wesola | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | Gornik Wesola | GKS Tychy II | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2015 | BKS Stal Bielsko-Biala | GKS Tychy II | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | GKS Tychy II | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | GKS Tychy | KS Legionovia Legionowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | KS Legionovia Legionowo | GKS Tychy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | GKS Tychy | GKS Tychy II | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | GKS Tychy II | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | GKS Tychy | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Wisla Plock | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Zaglebie Sosnowiec | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chojniczanka Chojnice | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Polonia Bytom | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Polonia Bytom | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Ba Lan | 10-03-2024 19:00 | Olimpia Grudziadz | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Ba Lan | 03-03-2024 14:30 | Chojniczanka Chojnice | Stal Stalowa Wola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu