STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 12:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | Osters IF | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Dijon | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 08-02-2025 17:00 | Dijon | ![]() ![]() | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 17:00 | USC Cortenais | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu