
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | San Francisco FC II | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2017 | San Francisco FC | New York Red Bulls | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | New York Red Bulls | San Francisco FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | San Francisco FC | New York Red Bulls | 0.233M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | New York Red Bulls | Anderlecht | 0.68M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | Anderlecht | Marseille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 16:00 | Marseille | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 20:05 | AJ Auxerre | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Marseille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-10-2025 01:00 | El Salvador | Panama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 4 | 25 23 19 17 |
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
| Panamanian Champion Apertura | 1 | 13/14 |