
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2017 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 27-08-2017 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2017 | Coritiba PR | Foz do Iguaçu FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Foz do Iguaçu FC | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2019 | Coritiba PR | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Estoril | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vilafranquense | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Qarabag | FK Krasnodar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2024 | FK Krasnodar | Ferencvarosi TC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2025 | Ferencvarosi TC | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-12-2024 14:30 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 24/25 22/23 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |