
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Torino FC Youth | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Juventus | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hellas Verona | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2019 | Juventus | Everton | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2020 | Everton | Paris Saint Germain | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Paris Saint Germain | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Everton | Juventus | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Juventus | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Everton | Juventus | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2024 | Juventus | Fiorentina | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 18:45 | Fiorentina | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Israel | Italy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Italy | Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Torino | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Cagliari | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Polissya Zhytomyr | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serie A Player of the Month | 2 | 24/25 22/23 |
| Italian cup winner | 2 | 23/24 16/17 |
| Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 18/19 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| French cup winner | 1 | 20/21 |
| French Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Italian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 17 16 |