STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Entente Differdange-Luna Oberkorn U19 | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Red Boys Differdange | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Pescara Youth | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | CS Petange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 15:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-09-2023 18:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu