
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2012 | High School (Japan) | Osaka University of H&SS | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Osaka University of H&SS | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Cerezo Osaka | Imabari FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Imabari FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2021 | Cerezo Osaka | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | SC Sagamihara | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-03-2022 | Cerezo Osaka | Gainare Tottori | - | Cho thuê |
| 07-08-2023 | Gainare Tottori | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | Cerezo Osaka | Fukushima United FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Fukushima United FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Cerezo Osaka | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Fukushima United FC | Vanraure Hachinohe FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Tochigi City | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Tochigi SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Vanraure Hachinohe FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | SC Sagamihara | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-09-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Kagoshima United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2025 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:30 | Vanraure Hachinohe FC | Gainare Tottori | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |