
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Lyngby | Haugesund | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Haugesund | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2020 | Lyngby | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Brabrand | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 04-09-2024 15:00 | B 1913 Odense | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |