
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2010 | CR Flamengo B | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2012 | CR Flamengo | Spartak Vladikavkaz (-2020) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sport Club do Recife | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Vitoria Setubal | Free | Ký hợp đồng |
| 20-01-2015 | Vitoria Setubal | Red Bull Bragantino | Free | Ký hợp đồng |
| 14-09-2015 | Red Bull Bragantino | Al-Qadisiya | - | Cho thuê |
| 31-12-2015 | Al-Qadisiya | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2016 | Red Bull Bragantino | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 18-02-2016 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2016 | Red Bull Bragantino | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2017 | Red Bull Bragantino | Gangwon Football Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Gangwon Football Club | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2019 | Red Bull Bragantino | Busan I Park | Free | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Busan I Park | Centro Sportivo Alagoano | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Centro Sportivo Alagoano | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2021 | Odisha FC | Al Shahaniya | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Al Shahaniya | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Mumbai City FC | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-02-2025 14:00 | Odisha FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-02-2025 14:00 | Odisha FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-02-2025 14:00 | Odisha FC | Minerva Punjab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-02-2025 14:00 | FC Goa | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-02-2025 14:00 | Odisha FC | Northeast United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-01-2025 14:00 | Bengaluru | Odisha FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Odisha FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Indian Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |