
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-01-2013 | Bærum SK II | Jevnaker IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Jevnaker IF | Grorud | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Grorud | Gran IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Gran IL | Åskollen FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2015 | Åskollen FK | Achyronas Liopetriou (1960 - 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | Achyronas Liopetriou (1960 - 2022) | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2017 | Olympiakos Nicosia FC | FK Vidar | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2017 | FK Vidar | MEAP Pera Choriou Nisou | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2019 | MEAP Pera Choriou Nisou | Kvik Halden | Free | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Kvik Halden | Bryne | Free | Ký hợp đồng |
| 29-06-2020 | Bryne | Sotra | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Sotra | Øygarden FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Øygarden FK | Sotra | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2021 | Sotra | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2021 | Vilaverdense | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | KF Drenica Skenderaj | Free player | - | Giải phóng |
| 10-08-2023 | Free player | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sham Shui Po | Free player | - | Giải phóng |
| 15-10-2024 | Free player | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 10:00 | Regar-TadAZ Tursunzoda | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 14:00 | Muras United FC | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 10:00 | Al Safa SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC-Iloilo | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 24/25 |