







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2008 | Metalurgi Rustavi | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2008 | Ajax U19 | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Lokomotiv Tbilisi | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2013 | FC Flora Tallinn | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | FC Sioni Bolnisi | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2013 | Free player | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2019 | FC Flora Tallinn | Budapest Honved FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Budapest Honved FC | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-08-2019 | FC Flora Tallinn | SJK Seinajoen | - | Cho thuê | 
| 30-12-2019 | SJK Seinajoen | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-02-2020 | FC Flora Tallinn | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | KTP Kotka | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| 13-02-2023 | Levadia Tallinn | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2023 | Turon Yaypan | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Gagra Tbilisi | Trans Narva | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | Trans Narva | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 24/25 | 
| Estonian Super Cup winner | 4 | 22 16 14 12 | 
| Top scorer | 1 | 21/22 | 
| Estonian champion | 5 | 21 17 15 11 10 | 
| Estonian cup winner | 4 | 21 16 13 11 | 
| Player of the Year | 1 | 17/18 | 
| Midfielder of the Year | 2 | 17/18 16/17 |