
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | CD Santiago Morning S.A.D.P U20 | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | Santiago Morning | Everton CD | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Everton CD | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2011 | Santiago Morning | Union La Calera | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2012 | Union La Calera | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Municipal Iquique | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2020 | Universidad de Concepcion | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Coquimbo Unido | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 22-03-2025 20:30 | Universidad de Chile | Santiago Morning | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 16-02-2025 21:20 | CD Magallanes | Santiago Morning | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-02-2025 22:00 | Santiago Morning | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 20/21  | 
| Chilean Cup Winner | 1 | 13/14  |