
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | TuRa Bergkamen Jugend | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Borussia Dortmund Youth | Hammer SpVg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Hammer SpVg Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2009 | Liverpool U18 | Schalke 04 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2009 | Schalke 04 | TSV 1860 München | 0.1M € | Cho thuê |
| 26-01-2010 | TSV 1860 München | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2010 | Schalke 04 | TuS Koblenz | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | TuS Koblenz | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2010 | Schalke 04 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Schalke 04 Youth | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | Silkeborg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2014 | FC Copenhagen | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Zulte-Waregem | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | FC Copenhagen | Sonderjyske | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sonderjyske | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | FC Copenhagen | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FK Ufa | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2016 | FC Copenhagen | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Randers FC | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Karlsruher SC | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 04-07-2020 | Eintracht Braunschweig | Karlsruher SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Karlsruher SC | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | 1. FC Kaiserslautern | Karlsruher SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Karlsruher SC | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wurzburger Kickers | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | SV Meppen | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Roda JC | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | VSG Altglienicke | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2024 | Free player | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 15:00 | Rot-Weiss Erfurt | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 06-02-2024 13:00 | Greifswalder FC | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 03-02-2024 12:00 | VSG Altglienicke | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |
| Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 2 | 18/19 18/19 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| Danish champion | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |