
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | SpVgg Unterhaching Youth | SpVgg Unterhaching U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SpVgg Unterhaching U17 | SpVgg Unterhaching U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SpVgg Unterhaching U19 | SpVgg Unterhaching II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | SpVgg Unterhaching II | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Unterhaching | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | TSV 1860 München | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Unterhaching | Vfr Aalen | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Vfr Aalen | Fleetwood Town | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Fleetwood Town | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2025 11:30 | Unterhaching | Arminia Bielefeld | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-05-2025 17:00 | Unterhaching | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Unterhaching | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | SV Wehen Wiesbaden | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 12:00 | Unterhaching | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | SV Waldhof Mannheim | Unterhaching | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Unterhaching | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 15:30 | TSV 1860 München | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Unterhaching | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 22/23 |
| Landespokal Bayern Winner | 2 | 14/15 11/12 |