
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | WIT Georgia II | WIT Georgia Tbilisi | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2014 | WIT Georgia Tbilisi | Şüvəlan FK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Şüvəlan FK | Shamakhi FK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Shamakhi FK | FC Sioni Bolnisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2017 | FC Sioni Bolnisi | Samtredia | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2018 | Samtredia | Zhetysu Taldykorgan | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Zhetysu Taldykorgan | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | Zhetysu Taldykorgan | FK Taraz | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |