
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Gonsenheim | SV Wehen Wiesbaden II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | SV Wehen Wiesbaden II | FC Oberneuland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Oberneuland | SV Elversberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | SV Elversberg | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2012 | Free player | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC 08 Homburg | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | F91 Dudelange | CS Grevenmacher | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | CS Grevenmacher | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | F91 Dudelange | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2015 | Free player | Victoria Rosport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Victoria Rosport | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Progres Niedercorn | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | FC Sochi | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | FK Tambov-M | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ararat-Armenia FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2022 | FC Artsakh | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2023 | Free player | FC Cilicia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Luxembourgish champion | 1 | 13/14 |
| Bremen Cup winner | 1 | 09/10 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |