STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Hereford United U19 | Hereford United (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Hereford United (- 2014) | Bristol Rovers | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2008 | Bristol Rovers | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Hereford United (- 2014) | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Bristol Rovers | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Yeovil Town | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
23-08-2013 | Swindon Town | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Yeovil Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Swindon Town | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Doncaster Rovers | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | Northampton Town | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cheltenham Town | Walsall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Walsall | Hereford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải FA Vase | 10-02-2024 15:00 | Hereford United | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 20/21 |