
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2004 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2005 | FC Tokyo | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2009 | Kashiwa Reysol | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2012 | Sanfrecce Hiroshima | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2013 | Southampton | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FC Tokyo | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2014 | Southampton | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Urawa Red Diamonds | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Kyoto Sanga | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Albirex Niigata FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Japanese champion | 1 | 19 |
| Japanese cup winner | 1 | 18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
| AFC Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 09/10 |
| Japanese league cup winner | 1 | 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Asian Cup winner | 1 | 11 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |