
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2010 | Sao Paulo | Vitoria BA | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Vitoria BA | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2012 | Sao Paulo | Granada CF | 0.5M € | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Granada CF | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2012 | Sao Paulo | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Sport Club do Recife | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-04-2014 | Botafogo RJ | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Bahia | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Botafogo RJ | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Coritiba PR | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2016 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Gremio (RS) | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Coritiba PR | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2018 | Gremio (RS) | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Giresunspor | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Gremio (RS) | Belenenses SAD | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Belenenses SAD | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2019 | Gremio (RS) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Chapecoense SC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Gremio (RS) | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Goiás EC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2021 | Free player | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Chapecoense SC | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | America MG | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Vila Nova | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 19:00 | Amazonas FC | Cuiaba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-10-2025 23:00 | Amazonas FC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 00:30 | CRB AL | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 20:00 | Amazonas FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-08-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2025 00:30 | Avaí FC | Amazonas FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 23:00 | Amazonas FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-08-2025 22:00 | Ferroviaria SP | Amazonas FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-07-2025 00:30 | Amazonas FC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 16 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 14/15 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Top scorer | 1 | 11 |