STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Amager U19 | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Fremad Amager | Bröndby IF II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Bröndby IF II | Lyngby | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Lyngby | Bröndby IF II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Bröndby IF II | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
14-07-2015 | Lyngby | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | Sarpsborg 08 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 24/25 13/14 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |