
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Newcastle U18 | Hartlepool United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Hartlepool United U18 | Hartlepool United Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hartlepool United Reserves | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hartlepool United | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Farciennes | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | FC Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2018 | Free player | Berchem Sport | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2018 | Berchem Sport | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FCV Dender EH | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu