
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Zemun FK U19 | Zemun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Zemun | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2013 | FK Rad Beograd | Mersin Talimyurdu SK | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Mersin Talimyurdu SK | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Partizan Belgrade | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
| 15-07-2021 | Free player | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Levadia Tallinn | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 15:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 19:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-08-2025 17:00 | Habitpharm Javor | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-05-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-05-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-04-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-04-2025 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 22 |
| Estonian champion | 1 | 21 |
| Serbian cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |