STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Aalborg BK Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Midtjylland Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Aalborg | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Randers FC | Guingamp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2015 | Guingamp | Brondby IF | - | Cho thuê |
27-01-2016 | Brondby IF | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2016 | Guingamp | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Esbjerg | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2016 | Guingamp | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | SK Beveren | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Sarpsborg 08 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Silkeborg | Midtjylland | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2021 | Midtjylland | Charlton Athletic | 0.268M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Charlton Athletic | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
07-02-2023 | Vendsyssel | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
26-03-2024 | Free player | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Fredericia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2024 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2024 16:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2024 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 11-04-2024 16:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2024 11:30 | Kolding FC | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 20/21 08/09 |
Danish champion | 2 | 19/20 07/08 |
Top scorer | 3 | 19/20 18/19 07/08 |
Danish second tier champion | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |