
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Pirin Blagoevgrad U19 | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Pirin Blagoevgrad | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CSKA Sofia | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2017 | Beroe Stara Zagora | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pirin Blagoevgrad | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Cherno More Varna | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Dunav Ruse | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PFK Montana | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 10/11 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 09 |