STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2003 | Pécsi EAC Jugend | Pécsi MFC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Pécsi MFC Youth | Pécsi MFC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Pécsi MFC U17 | Pécsi MFC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Pécsi MFC U19 | Pecsi MFC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2009 | Pecsi MFC | Barcsi SC | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Barcsi SC | Pecsi MFC | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2014 | Pecsi MFC | Ferencvarosi TC | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 18:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2025 17:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-05-2025 17:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 24/25 22/23 21/22 19/20 |
Hungarian champion | 8 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Hungarian cup winner | 4 | 21/22 16/17 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 10/11 |