
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-08-2008 | Genclerbirligi | Kastamonuspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Kastamonuspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2009 | Genclerbirligi | Kastamonuspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Kastamonuspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2010 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Genclerbirligi | Buca Gelistirme Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Buca Gelistirme Spor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Balikesirspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Akhisarspor | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Beykoz Anadolu | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Keciorengucu | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Etimesgut Belediye Spor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-11-2024 | Cankaya FK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Turkish cup winner | 1 | 17/18 |