
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Dynamo Brest II | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Dinamo Brest | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | BATE Borisov | Shakhter Soligorsk | 0.028M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2018 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2019 | Shakhter Soligorsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2021 | Dinamo Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Dinamo Brest | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-11-2023 11:45 | Smorgon FC | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-11-2023 13:00 | Dinamo Brest | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 6 | 16 15 14 13 11 10 |
| Belarusian champion | 7 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 12/13 11/12 |
| Belarusian cup winner | 2 | 14/15 09/10 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 10/11 |