
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2011 | MSK Zilina | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Michalovce | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2012 | MSK Zilina | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2019 | MSK Zilina | Ferencvarosi TC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2021 | Ferencvarosi TC | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Wisla Krakow | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Levadiakos | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2025 17:00 | Slovan Bratislava | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 17:00 | Sport Podbrezova | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 30-03-2025 09:00 | ETO Akademia | Veszprem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 13:30 | Győri ETO FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2024 18:00 | Diosgyor VTK | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2024 18:00 | Kecskemeti TE | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2024 13:45 | Győri ETO FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2024 16:50 | Győri ETO FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2024 18:15 | Nyiregyhaza | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Hungarian champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| League Player of the Year | 1 | 17 |
| Slovak champion | 2 | 16/17 09/10 |
| Slovak cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |