
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Chateauroux II | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2010 | Chateauroux | Chamois Niortais | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Chamois Niortais | Chateauroux | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2011 | Chateauroux | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2014 | Clermont | Guingamp | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2014 | Guingamp | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Nancy | Guingamp | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2016 | Guingamp | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Havre Athletic Club | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Stade Lavallois MFC | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Havre Athletic Club | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2020 | Free player | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Racing Union Luxemburg | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2023 | Free player | Ivry | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French cup winner | 1 | 13/14 |