STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2023 | Maccabi Haifa | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu