
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Free player | Porriño Industrial FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2021 | Porriño Industrial FC | Compostela | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Compostela | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | Sant Andreu | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 17:30 | RC Celta | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Ludogorets Razgrad | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 13:00 | Deportivo Alavés | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | RC Celta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | CA Osasuna | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | RC Celta | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | RC Celta | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu