
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2023 | FK Zeta Golubovac U19 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Habitpharm Javor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:30 | Montenegro U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 11:00 | Armenia U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-11-2025 16:00 | Habitpharm Javor | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 15:30 | Partizan Belgrade | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 16:30 | Backa Topola | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbia U19 Champion | 1 | 22/23 |