
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Hapoel Acre U19 | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Acre FC | Hapoel Beer Sheva | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2023 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ironi Tiberias | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Hapoel Beer Sheva | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | AEK Athens | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Israel | 13-07-2025 16:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-05-2025 17:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu