
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Racing Genk | Leicester City | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 17:00 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 16:30 | VfB Stuttgart | FC Augsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | VfB Stuttgart | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |