
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Neftchi Fargona | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Kokand 1912 | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Metallurg Bekobod | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Neftchi Fargona | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Renofa Yamaguchi | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2021 | Busan I Park | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2022 | Chongqing Liangjiang Athletic(1994-2022) | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Pakhtakor | Esteghlal Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Esteghlal Khozestan | Free player | - | Giải phóng |
| 23-02-2025 | Free player | Xorazm Urganch | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |