| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Panaitolikos Agrinio | Akarnanikos Thyriou | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Akarnanikos Thyriou | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2014 | Panaitolikos Agrinio | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Iraklis | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Aris Thessaloniki | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Iraklis | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Kerkyra | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | Veria 1960 | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kalamata AO | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | Asteras Aktor | AEL Larisa | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2025 18:00 | PAOK Saloniki | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | Diagoras | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-02-2024 13:00 | Tylikratis | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 14:00 | PAE Chania | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Kallithea | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kalamata F.C | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 2 | 25 22 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |