
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-11-2021 | Free player | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2022 | Bashundhara Kings | Mohammedan Dhaka | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Bashundhara Kings | Dhaka Wanderers | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 12:00 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 15:00 | Bashundhara Kings | Paro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 24 |
| Bengali Independence Cup Winner | 1 | 24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Bengali Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |