
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Metallurg Lipetsk U19 | Metallurg Lipetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Metallurg Lipetsk II | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Metallurg Lipetsk | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fakel Voronezh | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Rotor Volgograd | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Avangard Kursk | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Mordovya Saransk | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 21 |