
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RSC Anderlecht U18 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| World Cup U20 | 09-10-2025 23:00 | Morocco U20 | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Gent B | RSCA Futures | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | RSCA Futures | Jong Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | RSCA Futures | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | RAAL La Louvière | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-12-2024 19:00 | RSCA Futures | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Nxt | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 15:00 | RSCA Futures | Lierse Kempenzonen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 19:00 | KSC Lokeren | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 15:00 | RFC Seraing | RSCA Futures | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 20 World Champion | 1 | 25 |