
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | EL Ahly U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | EL Ahly U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2019 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | El Ahly Cairo | El Gounah | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-10-2020 | El Gounah | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2021 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.105M € | Cho thuê |
| 09-01-2021 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.105M € | Cho thuê |
| 10-08-2021 | Ceramica Cleopatra FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Ceramica Cleopatra FC | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | El Ahly Cairo | Altay Spor Kulubu | 0.26M € | Cho thuê |
| 11-08-2021 | El Ahly Cairo | Altay Spor Kulubu | 0.26M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Altay Spor Kulubu | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2022 | Altay Spor Kulubu | El Ahly Cairo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2022 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.561M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-09-2022 | El Ahly Cairo | Ceramica Cleopatra FC | 0.561M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Bank El Ahly | 0.367M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Bank El Ahly | 0.367M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2025 18:00 | Modern Sport FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | ZED FC | Bank El Ahly | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 14:00 | El Gounah | Bank El Ahly | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Bank El Ahly | Wadi Degla SC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 14:00 | Petrojet | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Petrojet | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| CAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Egyptian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |