STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | Millwall Lionesses LFC Jugend(w) | Millwall Lionesses U16(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Millwall Lionesses U16(w) | Arsenal FC U21(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Arsenal FC U21(w) | Mississippi State (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Mississippi State (w) | Florida State Seminoles Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 13-07-2025 19:00 | Nigeria Women | ![]() ![]() | Algeria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-05-2025 19:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-05-2025 19:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Nantes (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-04-2025 19:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 21-03-2025 20:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu