
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2019 | Muangthong United U18 | Muangthong United B | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2020 | Bang Pa-in Ayutthaya FC | Muangthong United B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Muangthong United B | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Muang Thong United | Ayutthaya United | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Ayutthaya United | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Muang Thong United | Bang Pa-in Ayutthaya FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Bang Pa-in Ayutthaya FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | Muang Thong United | Phrae United FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Phrae United FC | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Muang Thong United | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muangthong United | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2024 13:00 | Muangthong United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-09-2024 11:00 | Muangthong United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 19-04-2024 15:30 | Thailand U23 | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 16-04-2024 15:30 | Iraq U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 23 |