
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Arsenal Kyiv U19 | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2009 | Arsenal Kiew U19 | Arsenal Kiew II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2012 | Arsenal Kyiv II | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Arsenal Kiew II | Metalurh Zaporizhya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Metalurh Zaporizhya | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2016 | Free player | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2016 | Free agent | GKS Jastrzebie | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu