
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Leyton Orient Youth | Leyton Orient U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Leyton Orient U18 | Harlow Town | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Harlow Town | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Leyton Orient | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2020 | Free player | Harlow Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Free player | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Middlesbrough U23 | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Harrogate Town | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Middlesbrough U23 | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Sutton United | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-10-2025 20:00 | Shamrock Rovers | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 24-10-2025 18:45 | Galway United | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Galway United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-09-2025 18:45 | Galway United | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | Galway United | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-09-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-09-2025 16:00 | Shelbourne | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-08-2025 18:45 | Galway United | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 17-12-2024 19:30 | Sutton United | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-11-2024 12:30 | Sutton United | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu