
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Holbeach United | Grantham Town | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | Grantham Town | Ilkeston FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ilkeston FC (- 2017) | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Brackley Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Boreham Wood | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barrow | Barnet | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:45 | Barnet | Cambridge United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Barnet | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Oldham Athletic | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barnet | Grimsby Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:30 | Luton Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Barnet | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu