STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Holbeach United | Grantham Town | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Grantham Town | Ilkeston FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ilkeston FC (- 2017) | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Brackley Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Boreham Wood | Barnet | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Barnet | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Barnet | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 12:30 | Barnet | ![]() ![]() | Dagenham Redbridge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu