STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Iserlohn 46/49 Youth | FC Iserlohn 46/49 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Iserlohn 46/49 U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | Rot-Weiß Lüdenscheid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Rot-Weiß Lüdenscheid U19 | TSG Sprockhovel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSG Sprockhovel | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-10-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-09-2025 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-05-2025 11:00 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | SV Elversberg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2025 11:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-04-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu