
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Toyama Daiichi High School | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Vegalta Sendai | CSKA Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2020 | CSKA Moscow | Portimonense | - | Cho thuê |
| 21-03-2020 | Portimonense | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2020 | CSKA Moscow | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
| 01-01-2021 | Vegalta Sendai | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2021 | CSKA Moscow | Vegalta Sendai | 0.473M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2022 | Vegalta Sendai | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | Yokohama F. Marinos | Servette | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Servette | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Machida Zelvia | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Machida Zelvia | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 07:00 | Sanfrecce Hiroshima | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Johor Darul Ta'zim FC | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 07:00 | Machida Zelvia | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Machida Zelvia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 10:00 | Machida Zelvia | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12-09-2025 10:00 | Machida Zelvia | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Kawasaki Frontale | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 1 | 25 |
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
| East Asia Champion | 1 | 22 |
| Japanese champion | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| J.League Cup New Hero Award | 1 | 16/17 |