| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Rakow Czestochowa U19 | Olimpia Truskolasy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Free player | Olimpia Truskolasy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Olimpia Truskolasy | Znicz Klobuck | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Znicz Klobuck | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Skra Czestochowa | Sokol Ostroda | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sokol Ostroda | Skra Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Skra Czestochowa | Olimpia Elblag | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Olimpia Elblag | Skra Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2023 | Skra Czestochowa | Rakow Czestochowa 2 | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Rakow Czestochowa 2 | Skra Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2024 | Skra Czestochowa | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |